Có 2 kết quả:
疏通費 shū tōng fèi ㄕㄨ ㄊㄨㄥ ㄈㄟˋ • 疏通费 shū tōng fèi ㄕㄨ ㄊㄨㄥ ㄈㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facilitation payment
(2) bribe
(2) bribe
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) facilitation payment
(2) bribe
(2) bribe
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh